Bàn phím:
Từ điển:
 
truffer

ngoại động từ

  • nhồi nấm củ
    • Truffer une dinde: nhồi nấm củ vào một con gà tây
  • (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét
    • Truffer un discours de citations: nhồi nhét những câu dẫn vào bài diễn văn