Bàn phím:
Từ điển:
 
truffé

tính từ

  • nhồi nấm củ
    • Dinde truffée: gà tây nhồi nấm củ
  • (thân mật) đầy
    • Nez truffée de points noirs: mũi đầy nốt đen
    • Ouvrage truffé de citations: tác phẩm đầy câu dẫn