Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truffe
truffé
truffer
trufficulture
truffier
truffière
truie
truisme
truite
truité
trullo
trumeau
truquage
truquer
truqueur
trusquin
trusquiner
trust
truste
truster
trusteur
trustis
trutticulture
trypanosome
trypanosomiase
trypsine
trypsinogène
tryptophane
tsar
tsarévitch
truffe
danh từ giống cái{{truffe}}
(thực vật học) nấm củ
mũi (chó)
(thân mật) đồ ngốc
kẹo sôcôla (cũng) truffe en chocolat
quelle truffe!
:
(thân mật) người gì mà ngốc thế!
truffe d'eau
:
(thực vật học) củ ấu