Bàn phím:
Từ điển:
 
truffe

danh từ giống cái{{truffe}}

  • (thực vật học) nấm củ
  • mũi (chó)
  • (thân mật) đồ ngốc
  • kẹo sôcôla (cũng) truffe en chocolat
    • quelle truffe!: (thân mật) người gì mà ngốc thế!
    • truffe d'eau: (thực vật học) củ ấu