Bàn phím:
Từ điển:
 
truc

danh từ giống đực

  • (thân mật) mánh khóe, ngón
    • Les trucs du métier: những mánh khóe nhà nghề
  • (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo
  • (thân mật) cái
    • C'est un truc peu ordinaire: đó là một cái là lạ đấy
    • Des trucs comme ça: những cái như thế
    • faire le truc: (thông tục) làm đĩ

danh từ giống đực

  • (đường sắt) toa sàn