Bàn phím:
Từ điển:
 
trouvé

tính từ

  • tìm thấy, bắt được, nhặt được
    • Objets trouvés: đồ bắt được
    • Enfant trouvé: trẻ nhặt được ở ngoài đường
  • mới mẻ, độc đáo, khéo chọn
    • Formule bien trouvé: công thức rất độc đáo
    • Mot qui est trouvé: từ khéo chọn
    • tout trouvé: tự nhiên nghĩ ra
    • Moyen tout trouvé: cách tự nhiên nghĩ ra