Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trouvaille
trouvé
trouver
trouvère
trouveur
troyen
truand
truander
truanderie
truble
trublion
truc
trucage
truchement
trucider
truck
trucmuche
truculence
truculent
trudgeon
truelle
truellée
truffe
truffé
truffer
trufficulture
truffier
truffière
truie
truisme
trouvaille
danh từ giống cái
sự tìm ra được, sự khám phá ra
vật tìm ra được, điều khám phá ra
Ce détail est une véritable trouvaille
:
chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra
phản nghĩa
=Banalité