Bàn phím:
Từ điển:
 
trouvaille

danh từ giống cái

  • sự tìm ra được, sự khám phá ra
  • vật tìm ra được, điều khám phá ra
    • Ce détail est une véritable trouvaille: chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra

phản nghĩa

=Banalité