Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trousse-queue
trousseau
troussequin
trousser
trousseur
trouvable
trouvaille
trouvé
trouver
trouvère
trouveur
troyen
truand
truander
truanderie
truble
trublion
truc
trucage
truchement
trucider
truck
trucmuche
truculence
truculent
trudgeon
truelle
truellée
truffe
truffé
trousse-queue
danh từ giống cái không đổi
miếng đỡ đuôi (ở yên cương ngựa)