Bàn phím:
Từ điển:
 
trousse

danh từ giống cái

  • hộp dụng cụ, túi dụng cụ
    • Trousse de chirurgien: hộp dụng cụ phẫu thuật
    • Trousse à pansement: túi dụng cụ băng bó
    • Trousse de premier secours: túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ)
  • (sử học) quần nịt phồng
    • aux trousses de: theo dõi (ai)
    • Avoir la police à ses trousses: có công an theo dõi mình