Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trousse
trousse-galant
trousse-pet
trousse-pied
trousse-queue
trousseau
troussequin
trousser
trousseur
trouvable
trouvaille
trouvé
trouver
trouvère
trouveur
troyen
truand
truander
truanderie
truble
trublion
truc
trucage
truchement
trucider
truck
troupeau
danh từ giống đực
đàn
Troupeau de vaches
:
đàn bò
đàn cừu
Le berger et son troupeau
:
người chăn cừu và đàn cừu
bầy, lũ
troupeau d'ignorants
:
bầy ngu dốt
(từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...)