Bàn phím:
Từ điển:
 
troupe

danh từ giống cái

  • đàn (thú)
    • Troupe de singes: đàn khỉ
  • gánh hát; đoàn
    • Troupe de chanteurs: đoàn ca hát
  • (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
    • Masser des troupes: tập trung quân đội
    • Moral de la troupe: tinh thần của bộ đội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn
    • troupe de voleurs: lũ ăn cắp
    • enfants de troupe: xem enfant
    • en troupe: cả đàn, cả bọn