Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
troupe
troupe
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trousse
trousse-galant
trousse-pet
trousse-pied
trousse-queue
trousseau
troussequin
trousser
trousseur
trouvable
trouvaille
trouvé
trouver
trouvère
trouveur
troyen
truand
truander
trouer
ngoại động từ
đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng
Trouer un mur
:
chọc thủng một bức tường
xuyên qua
Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres
:
tia mặt trời xuyên qua bóng tối