Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
troupe
troupe
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trousse
trousse-galant
trousse-pet
trousse-pied
trousse-queue
trousseau
troussequin
trousser
trousseur
troublant
tính từ
làm cho bối rối, làm cho lúng túng
Question troublante
:
câu hỏi làm cho bối rối
khêu gợi
Un déshabillé troublant
:
bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi
phản nghĩa
=Calmant. Rassurant.