Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
troupe
troupe
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trousse
trousse-galant
trousse-pet
trousse-pied
trousse-queue
trousseau
troussequin
troubade
danh từ giống đực
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính