Bàn phím:
Từ điển:
 
trottoir

danh từ giống đực

  • bờ hè, vỉa hè
    • Se promener sur les trottoirs: đi dạo trên vỉa hè
    • Trottoir cyclable: vỉa hè dành cho xe đạp
    • Trottoir de manoeuvre : vỉa hè dành để quay xe
    • faire le trottoir: (thông tục) làm đĩ đón khách