Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
troupe
troupe
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trousse
trousse-galant
trousse-pet
trottoir
danh từ giống đực
bờ hè, vỉa hè
Se promener sur les trottoirs
:
đi dạo trên vỉa hè
Trottoir cyclable
:
vỉa hè dành cho xe đạp
Trottoir de manoeuvre
:
vỉa hè dành để quay xe
faire le trottoir
:
(thông tục) làm đĩ đón khách