Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
troupe
troupe
troupeau
troupiale
troupier
troussage
trottiner
nội động từ
chạy bước kiệu ngắn (ngựa)
Le cheval trottine tout le long du chemin
:
suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
chạy lon ton
L'enfant trottine à côté de sa mère
:
em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ