Bàn phím:
Từ điển:
 
trottiner

nội động từ

  • chạy bước kiệu ngắn (ngựa)
    • Le cheval trottine tout le long du chemin: suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
  • chạy lon ton
    • L'enfant trottine à côté de sa mère: em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ