Bàn phím:
Từ điển:
 
trotte

danh từ giống cái

  • (thân mật) chặng đường
    • D'ici la ville, il y a une bonne trotte: từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
    • tout d'une trotte: (thân mật) một lèo, không nghỉ