Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
troufion
trouillard
trouille
trouillomètre
trotte
danh từ giống cái
(thân mật) chặng đường
D'ici la ville, il y a une bonne trotte
:
từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
tout d'une trotte
:
(thân mật) một lèo, không nghỉ