Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
trouer
troufignon
trot
danh từ giống đực
nước kiệu (của ngựa)
au trot
:
đi nước kiệu+ (thân mật) nhanh
Allez-y, et au trot!
:
bắt tay vào đi và nhanh lên!
đồng âm
=Trop.