Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
troublant
trouble
trouble
trouble-fête
troublé
troubleau
troubler
troué
trouée
troquet
danh từ giống đực
ngô, bắp
(thông tục) như mastroquet