Bàn phím:
Từ điển:
 
tropique

danh từ giống đực (địa lý, địa chất)

  • chí tuyến
    • Tropique du Cancer: chí tuyến bắc
    • Tropique du Capricorne: chí tuyến nam
  • (số nhiều) miền nhiệt đới
    • maladie des tropiques: bệnh sốt vàng

tính từ

  • (Année tropique) năm mặt trời