Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
troubade
troubadour
tropical
tính từ
(thuộc) nhiệt đới
Plantes tropicales
:
cây nhiệt đới
Pays tropicaux
:
xứ nhiệt đới
costume tropical
:
bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng)