Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trou
trou-madame
trou-trou
trophique
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng
Centre des nerfs trophiques
:
trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng