Bàn phím:
Từ điển:
 
trophée

danh từ giống đực

  • chiến quả, chiến lợi phẩm
    • Un trophée d'armes: vũ khí chiến lợi phẩm
  • bức chiến quả
    • Mur orné de trophées: tường có trang trí bức chiến lợi quả
  • (sử học) áo giáp của bại tướng
    • On dressait le trophée contre un tronc d'arbre: người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
  • đài chiến quả