Bàn phím:
Từ điển:
 
trop-plein

danh từ giống đực

  • lượng tràn ra
    • Le trop-plein d'un récipient: lượng tràn ra ở một thùng chứa
  • (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề
    • Trop-plein de sentiments: sự chan chứa tình cảm
    • Trop-plein de vie: sức sống tràn trề
  • bể chứa nước tràn