Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
trotting
trottoir
trop-plein
danh từ giống đực
lượng tràn ra
Le trop-plein d'un récipient
:
lượng tràn ra ở một thùng chứa
(nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề
Trop-plein de sentiments
:
sự chan chứa tình cảm
Trop-plein de vie
:
sức sống tràn trề
bể chứa nước tràn