Bàn phím:
Từ điển:
 
trop

phó từ

  • quá
    • Trop cher: đắt quá
    • Il a trop mangé: nó đã ăn nhiều quá
    • Vous êtes trop bon: anh tử tế quá
    • c'en est trop: thế là quá đáng
    • de trop: thừa; quá
    • Tout ce qu'on dit de trop: tất cả những gì mà người ta nói thừa
    • en trop: thừa
    • Recevoir une somme en trop: nhận thừa một số tiền
    • ne.. que trop: đủ lắm, thừa
    • Je ne sais que trop: tôi biết thừa chuyện ấy
    • par trop: thực là quá
    • C'est par trop dur: thực là khó quá
    • pas trop: không, không mấy
    • trop de: nhiều... quá
    • trop peu: ít quá, không đủ
    • trop... pour: vì quá... nên không
    • Il est trop bête pour comprendre: vì nó quá đần nên không hiểu

danh từ giống đực

  • sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa
    • Le trop de lumière: sự quá nhiều ánh sáng

đồng âm

=Trot.