Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trottiner
trottinette
tronquer
ngoại động từ
cắt cụt, chặt cụt
Tronquer une statue
:
chặt cụt một pho tượng
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt
Tronquer certains détails dans un livre
:
cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách