Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trôner
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trottinement
trôner
nội động từ
chễm chệ
Trôner dans un fauteuil
:
chễm chệ trên ghế bành
Bouquet qui trône sur la cheminée
:
bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
(từ cũ, nghĩa cũ) trị vì