Bàn phím:
Từ điển:
 
trôner

nội động từ

  • chễm chệ
    • Trôner dans un fauteuil: chễm chệ trên ghế bành
    • Bouquet qui trône sur la cheminée: bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trị vì