Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trône
trôner
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
trotter
trotteur
trotteuse
trottin
trône
danh từ giống đực
ngai vàng, ngai
(đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu
ngôi vua
Monter sur le trône
:
lên ngôi vua
(số nhiều, tôn giáo) thiên thần hạ đẳng