Bàn phím:
Từ điển:
 
trône

danh từ giống đực

  • ngai vàng, ngai
  • (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu
  • ngôi vua
    • Monter sur le trône: lên ngôi vua
  • (số nhiều, tôn giáo) thiên thần hạ đẳng