Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tronçonner
tronçonneur
tronçonneuse
tronculaire
trône
trôner
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
trot
trotskisme
trotskiste
trotskyste
trotte
tronçonner
ngoại động từ
cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn
Tronçonner un poisson
:
chặt con cá ra từng khúc
Tronçonner un arbre
:
xẻ cây gỗ ra từng đoạn