Bàn phím:
Từ điển:
 
tronçonner

ngoại động từ

  • cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn
    • Tronçonner un poisson: chặt con cá ra từng khúc
    • Tronçonner un arbre: xẻ cây gỗ ra từng đoạn