Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tronche
tronchet
tronçon
tronçonique
tronçonnement
tronçonner
tronçonneur
tronçonneuse
tronculaire
trône
trôner
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
tropopause
troposphère
troque
troquer
troquet
troqueur
tronche
danh từ giống cái
(lâm nghiệp) súc gỗ
Tronc de pin de 4m
:
súc gỗ thông dài 4 mét
(thông tục) đầu (người)