|
tronc
danh từ giống đực
- thân
- Tronc d'arbre: thân cây
- Tronc artériel: thân động mạch
- Le tronc et les membres: thân và các chi (của người, động vật)
- (nghĩa bóng) chi gốc
- Tronc d'une famille: gốc của một dòng họ
- hộp quyên tiền
- Tronc pour les pauvres: hộp quyên tiền cho người nghèo
- (toán học) hình cụt
- Tronc de pyramide: hình chóp cụt
|