Bàn phím:
Từ điển:
 
trompeur

tính từ

  • đánh lừa
    • Apparence trompeuse: bề ngoài dễ đánh lừa

danh từ giống đực

  • người đánh lừa, người lừa đào
    • à trompeur, trompeur et demi: vỏ quít dày có móng tay nhọn

phản nghĩa

=Sincère, vrai.