Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trompeur
trompeusement
trompillon
tronc
troncation
troncature
tronche
tronchet
tronçon
tronçonique
tronçonnement
tronçonner
tronçonneur
tronçonneuse
tronculaire
trône
trôner
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
tropicalisation
tropique
tropique
tropisme
trompeur
tính từ
đánh lừa
Apparence trompeuse
:
bề ngoài dễ đánh lừa
danh từ giống đực
người đánh lừa, người lừa đào
à trompeur, trompeur et demi
:
vỏ quít dày có móng tay nhọn
phản nghĩa
=Sincère, vrai.