Bàn phím:
Từ điển:
 
trompette

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) trompet
  • (động vật học) ốc tù và (cũng triton)
  • (động vật học) chim còi (cũng agami)
    • déloger sans tambour ni trompette: xem déloger
    • emboucher la trompette: lên giọng cao siêu
    • nez en trompette: mũi hếch
    • trompette de Jéricho: (từ cũ, nghĩa cũ) người làm rung chuyển; việc vang động

danh từ giống đực

  • người thổi trompet