trompeteur
trompette trompette-des-morts trompettiste trompeur trompeusement trompillon tronc troncation troncature tronche tronchet tronçon tronçonique tronçonnement tronçonner tronçonneur tronçonneuse tronculaire trône trôner tronqué tronquer trop trop-plein trope trophée trophique trophoblaste tropical |
trompeteur
danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
|