Bàn phím:
Từ điển:
 
trompeter

nội động từ

  • kêu (chim ưng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet

ngoại động từ

  • (thân mật) tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên
    • Trompeter une nouvelle: đồn ầm lên một tin
  • thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin)