Bàn phím:
Từ điển:
 
trombe

danh từ giống cái

  • (khí tượng) vòi rồng
    • en trombe: (thân mật) nhanh và bất thần
    • Arriver en trombe: đến nhanh và bất thần
    • trombe d'eau: mưa như trút nước