Bàn phím:
Từ điển:
 
trois

tính từ

  • ba
    • Un enfant de trois ans: một em bé ba tuổi
  • (thứ) ba
    • Chapitre trois: chương ba

danh từ giống đực

  • ba
    • Trois est un nombre premier: ba là một số nguyên tố
  • số ba
    • Il habite au trois de cette rue: anh ấy ở số 3 phố này
  • mồng ba
    • Le trois avril: mồng ba tháng tư
  • (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam
    • règle de trois: xem règle