Bàn phím:
Từ điển:
 
trognon

danh từ giống đực

  • lõi (quả, bắp cải...)
    • Trognon de pomme: lõi táo
    • Trognon de chou: lõi bắp cải
  • (thân mật) cu cậu; cô nàng
    • jusqu'au trognon: (thông tục) đến cùng

tính từ

  • (thông tục) xinh
    • Ce qu'il est trognon!: chà! xinh quá!