Bàn phím:
Từ điển:
 
trochée

danh từ giống đực

  • (thơ ca, (sử học)) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài)

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cụm tược (mọc lên từ gốc cây đốn)