Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
troc
trocart
trochaïque
trochanter
troche
trochée
troches
trochet
trochile
trochin
trochisque
trochiter
trochlée
trochophore
trochosphère
trochure
troène
troglobie
troglodyte
troglodytique
trogne
trognon
trois
trois-deux
trois-étoiles
trois-mâts
trois-points
trois-quarts
trois-quatre
trois-six
troc
danh từ giống đực
(kinh tế) sự đổi chác, mậu dịch đổi hàng