Bàn phím:
Từ điển:
 
biaiser

nội động từ

  • đứng nghiêng; đi xiên
    • Ce mur biaise: bức tường nghiêng
  • (nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng
    • Parlez sans biaiser: đừng có nói quanh co