Bàn phím:
Từ điển:
 
trituration

danh từ giống cái

  • sự nghiền, sự tán nhỏ
    • La trituration des aliments: sự nghiền thức ăn
    • Trituration du camphre dans un mortier: sự tán nhỏ long não trong cối
  • (dược học) sự nhào (thuốc)