Bàn phím:
Từ điển:
 
biais

tính từ

  • xiên
    • Pont biais: cầu xiên

danh từ giống đực

  • đường xiên, đường chéo
  • rọc vải chéo, băng vải chéo
  • (nghĩa bóng) cách quanh co, cách đi đường vòng
    • Chercher un biais: tìm cách đi đường vòng
    • de biais; en biais: xéo, nghiêng
    • Couper une étoffe en biais: cắt xéo tấm vải
    • Regarder de biais: nhìn nghiêng, liếc+ gián tiếp
    • Aborder de biais une question: gián tiếp đề cập một vấn đề