Bàn phím:
Từ điển:
 
triton

danh từ giống đực

  • (động vật học) ốc tù và{{triton}}
  • (động vật học) sa giông{{tritons}}
  • (triton) (thần thoại, thần học) thần đuôi cá
  • (âm nhạc) quãng ba cung
  • (vật lý học) triton (nhân nguyên tử triti)