Bàn phím:
Từ điển:
 
hedge /hedʤ/

danh từ

  • hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
    • quickset hedge: hàng rào cây xanh
    • dead hedge: hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
  • hàng rào (người hoặc vật)
  • sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

Idioms

  1. it doesn't grow on every hedge
    • cái đó hiếm thấy

tính từ

  • (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
  • vụng trộm, lén lút
    • a hedge love-affair: chuyện yêu đương lén lút

ngoại động từ

  • rào lại (một miếng đất...)
  • (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
    • to hedge in the enemy's army: bao vây quân địch
  • ngăn cách, rào đón

nội động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
  • tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
  • đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

Idioms

  1. to hedge in
    • rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  2. to hedge off
    • ngăn cách bằng hàng rào