Bàn phím:
Từ điển:
 
tristesse

danh từ giống cái

  • sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn
    • La tristesse de la séparation: nỗi buồn bei 65 t ly
    • La tristesse du sourire: vẻ buồn của nụ cười
  • vẻ ảm đạm, vẻ âm u
    • La tristesse de la nuit: vẻ ảm đạm của ban đêm