Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tristesse
trisyllabe
trisyllabique
tritium
triton
triturable
triturant
triturateur
trituration
triturer
triumvir
triumviral
triumvirat
trivalent
trivalve
trivial
trivialement
trivialité
troc
trocart
trochaïque
trochanter
troche
trochée
troches
trochet
trochile
trochin
trochisque
trochiter
tristesse
danh từ giống cái
sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn
La tristesse de la séparation
:
nỗi buồn bei 65 t ly
La tristesse du sourire
:
vẻ buồn của nụ cười
vẻ ảm đạm, vẻ âm u
La tristesse de la nuit
:
vẻ ảm đạm của ban đêm