|
tristement
phó từ
- buồn rầu, buồn bã
- Regarder tristement le ciel: buồn rầu nhìn trời
- chẳng hay ho gì; cay đắng
- Tableau tristement peint: bức tranh vẽ tồi
- Un exploit tristement célèbre: một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
- C'est tristement vrai: cay đắng thay, điều đó đúng sự thật
phản nghĩa
=Gaiement. Drôlement.
|