Bàn phím:
Từ điển:
 
heckle /'hekl/

danh từ

  • (như) hackle

ngoại động từ (hackle)

  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

ngoại động từ

  • truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)