Bàn phím:
Từ điển:
 
trique

danh từ giống cái

  • (thân mật) gậy; dùi cui
    • Donner quelques coups de trique: đánh cho mấy dùi cui
  • (nghĩa bóng) sự cấm lưu trú
    • maigre comme un coup de trique: gầy như cái que