Bàn phím:
Từ điển:
 
tripoteur

tính từ

  • vầy vò, mân mê
    • Des mains tripoteuses: những bàn tay mân mê
  • (đầy) mánh khóe
    • Moyen tripoteur: thủ đoạn mánh khóe

danh từ giống đực

  • kẻ mánh khóe