Bàn phím:
Từ điển:
 
heavy-weight /'heviweit/

danh từ

  • người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)
  • võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng